Kèo bóng đá Cúp C3 Europa League mùa 2013-2014 vòng sơ loại 3 lượt đi

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
02/08
02:30
sơ loại 3 lượt đi
FT
Sevilla
Ofk Titograd Podgorica
(Hòa)
3
0
2.5-3 0.74
1.11
3.5-4
u
0.72
1.11
1.07
19.16
7.80
02/08
02:00
sơ loại 3 lượt đi
FT
GD Estoril-Praia
Hapoel Ramat Gan FC
(Hòa)
0
0
1-1.5 0.94
0.90
2.5
u
1.02
0.80
1.35
7.91
4.06
02/08
02:00
sơ loại 3 lượt đi
FT
Hajduk Split
Dila Gori
(Hòa)
0
1
0.5-1 0.74
1.11
2.5
u
1.07
0.75
1.49
6.20
3.59
02/08
01:45
sơ loại 3 lượt đi
FT
Motherwell FC
Kuban Krasnodar
(Hòa)
0
2

0.5
0.89
0.95
2-2.5
u
0.90
0.92
3.87
1.81
3.29
02/08
01:45
sơ loại 3 lượt đi
FT
NK Siroki Brijeg
Udinese
(Hòa)
1
3

1-1.5
0.95
0.89
2.5
u
0.86
0.96
7.02
1.38
4.04
02/08
01:45
sơ loại 3 lượt đi
FT
Swansea City
Malmo FF
(Hòa)
4
0
0.5-1 0.76
1.08
2.5
u
1.02
0.80
1.53
5.82
3.48
02/08
01:45
sơ loại 3 lượt đi
FT
Slask Wroclaw
Club Brugge
(Hòa)
1
0

0-0.5
1.05
0.79
2.5
u
1.02
0.80
3.10
2.11
3.17
02/08
01:30
sơ loại 3 lượt đi
FT
Saint-Etienne
Milsami
(Hòa)
3
0
2.5 0.75
1.09
3.5
u
0.75
1.07
1.12
13.32
6.83
02/08
01:30
sơ loại 3 lượt đi
FT
Asteras Tripolis
Rapid Wien
(Hòa)
1
1
0.5 1.04
0.80
2.5
u
1.02
0.80
1.98
3.52
3.11
02/08
01:30
sơ loại 3 lượt đi
FT
Xanthi
Standard Liege
(Hòa)
1
2

0.5
0.92
0.92
2.5
u
1.07
0.75
4.25
1.74
3.32
02/08
01:15
sơ loại 3 lượt đi
FT
Slovan Liberec
Zurich
(Hòa)
2
1
0-0.5 1.04
0.80
2.5
u
1.02
0.80
2.14
3.04
3.15
02/08
01:00
sơ loại 3 lượt đi
FT
Vojvodina
Bursaspor
(Hòa)
2
2

0-0.5
0.80
1.04
2.5
u
1.02
0.80
2.96
2.19
3.13
02/08
01:00
sơ loại 3 lượt đi
FT
Pandurii
Hapoel Tel Aviv
(Hòa)
1
1
0 0.88
0.96
2.5
u
1.13
0.70
2.54
2.53
3.11
02/08
00:30
sơ loại 3 lượt đi
FT
Botev Plovdiv
VfB Stuttgart
(Hòa)
1
1

0.5-1
1.08
0.76
2.5
u
0.74
1.08
4.44
1.68
3.42
02/08
00:30
sơ loại 3 lượt đi
FT
KS Perparimi Kukesi
FC Metalurg Donetsk
(Hòa)
2
0

0.5-1
1.14
0.71
2.5
u
0.95
0.87
5.39
1.54
3.61
02/08
00:00
sơ loại 3 lượt đi
FT
Hacken
Thun
(Hòa)
1
2
0 1.07
0.77
2.5
u
0.87
0.95
2.97
2.16
3.19
02/08
00:00
sơ loại 3 lượt đi
FT
Tromso IL
FC Differdange 03
(Hòa)
1
0
1-1.5 0.74
1.11
2.5-3
u
0.88
0.94
1.35
7.92
4.05
02/08
00:00
sơ loại 3 lượt đi
FT
NK Rijeka
MSK Zilina
(Hòa)
2
1
0.5 0.77
1.07
2-2.5
u
0.91
0.91
1.80
4.03
3.25
01/08
23:30
sơ loại 3 lượt đi
FT
Randers FC
Rubin Kazan
(Hòa)
1
2

0.5
1.04
0.80
2.5
u
0.97
0.85
4.39
1.69
3.39
01/08
23:30
sơ loại 3 lượt đi
FT
FK Zalgiris Vilnius
Lech Poznan
(Hòa)
1
0

0.5
0.93
0.91
2.5
u
1.02
0.80
3.73
1.88
3.19
01/08
23:15
sơ loại 3 lượt đi
FT
Chernomorets Odessa
Crvena Zvezda
(Hòa)
3
1
0.5 1.04
0.80
2-2.5
u
0.87
0.95
1.99
3.44
3.14
01/08
22:59
sơ loại 3 lượt đi
FT
Dinamo Minsk
Trabzonspor
(Hòa)
0
1

0.5
0.88
0.96
2.5
u
1.07
0.75
3.66
1.90
3.20
01/08
22:59
sơ loại 3 lượt đi
FT
FC Minsk
St Johnstone
(Hòa)
0
1
0-0.5 0.94
0.90
2-2.5
u
0.91
0.91
2.02
3.28
3.18
01/08
22:59
sơ loại 3 lượt đi
FT
FK Baumit Jablonec
Stromsgodset
(Hòa)
2
1
0.5 1.11
0.74
2.5
u
0.97
0.85
1.93
3.51
3.24
01/08
22:59
sơ loại 3 lượt đi
FT
Qarabag
Gefle IF
(Hòa)
1
0
0.5 0.77
1.07
2.5
u
1.02
0.80
1.64
4.79
3.40
01/08
22:59
sơ loại 3 lượt đi
FT
Petrolul Ploiesti
Vitesse Arnhem
(Hòa)
1
1
0 1.05
0.79
2.5
u
0.92
0.90
2.52
2.52
3.14
01/08
22:59
sơ loại 3 lượt đi
FT
FK Ventspils
Maccabi Haifa
(Hòa)
0
0

0.5
0.90
0.94
2.5
u
1.02
0.80
4.08
1.77
3.30
01/08
22:59
sơ loại 3 lượt đi
FT
FK Aktobe Lento
Breidablik
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.77
1.07
2-2.5
u
0.91
0.91
1.49
6.17
3.60
01/08
22:00
sơ loại 3 lượt đi
FT
Trencin
Astra Ploiesti
(Hòa)
1
3
0 0.84
1.00
2-2.5
u
0.97
0.85
2.21
2.89
3.18
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp