Kèo bóng đá Cúp C3 Europa League mùa 2013-2014

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
05/07
02:30
sơ loại 1 lượt đi
FT
IBV Vestmannaeyjar
HB Torshavn
(Hòa)
1
1
1.5 0.79
1.05
3-3.5
u
0.90
0.92
1.21
9.07
5.63
05/07
02:15
sơ loại 1 lượt đi
FT
KR Reykjavik
Glentoran
(Hòa)
0
0
1 0.96
0.88
2.5-3
u
1.02
0.80
1.58
4.66
3.79
05/07
02:15
sơ loại 1 lượt đi
FT
Breidablik
Santa Coloma
(Hòa)
4
0
1.5 0.80
1.04
3
u
0.79
1.03
1.23
8.65
5.30
05/07
02:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
SP La Fiorita
Valletta FC
(Hòa)
0
3

1-1.5
0.78
1.06
2.5-3
u
0.92
0.90
6.56
1.38
4.27
05/07
01:45
sơ loại 1 lượt đi
FT
Domzale
Astra Ploiesti
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.80
1.04
2.5
u
1.13
0.70
2.60
2.36
3.31
05/07
01:45
sơ loại 1 lượt đi
FT
Drogheda United
Malmo FF
(Hòa)
0
0

0.5-1
1.09
0.75
2.5-3
u
1.07
0.75
5.31
1.52
3.77
05/07
01:45
sơ loại 1 lượt đi
FT
Crusaders FC
Rosenborg
(Hòa)
1
2

1.5
1.00
0.84
3-3.5
u
0.99
0.83
8.00
1.26
5.17
05/07
01:30
sơ loại 1 lượt đi
FT
FK Sarajevo
SP Libertas
(Hòa)
1
0
3-3.5 0.74
1.11
4
u
0.50
1.47
1.08
13.00
9.00
05/07
01:30
sơ loại 1 lượt đi
FT
Rudar Pljevlja
MIKA Ashtarak
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.92
0.92
2.5
u
0.80
1.02
1.72
4.00
3.50
05/07
01:30
sơ loại 1 lượt đi
FT
Fehervar Videoton
Ofk Titograd Podgorica
(Hòa)
2
1
1-1.5 1.06
0.78
3
u
1.07
0.75
1.35
7.11
4.30
05/07
01:10
sơ loại 1 lượt đi
FT
FK Zalgiris Vilnius
St Patrick's
(Hòa)
2
2
0.5 0.80
1.04
3
u
1.08
0.74
1.90
3.30
3.50
05/07
01:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Teuta Durres
FC Dacia Chisinau
(Hòa)
3
1
0 0.72
1.13
2.5
u
1.09
0.73
2.37
2.50
3.40
05/07
01:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Levski Sofia
Irtysh Pavlodar
(Hòa)
0
0
1.5 0.81
1.03
2.5-3
u
0.90
0.92
1.28
7.50
5.00
05/07
01:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Airbus
FK Ventspils
(Hòa)
1
1

0.5-1
0.98
0.86
3
u
1.02
0.80
4.00
1.66
3.80
05/07
01:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Vikingur Gotu
Inter Turku
(Hòa)
1
1

1
1.11
0.74
3
u
1.02
0.80
6.63
1.37
4.34
05/07
01:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Prestatyn Town FC
Liepajas Metalurgs
(Hòa)
1
2

0-0.5
1.11
0.74
3
u
1.07
0.75
3.18
2.00
3.38
05/07
00:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
KF Laci
FC Differdange 03
(Hòa)
0
1
1 0.84
1.00
2.5-3
u
1.07
0.75
1.46
5.67
4.00
05/07
00:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Torpedo Kutaisi
MSK Zilina
(Hòa)
0
3
0 0.74
1.11
2.5
u
0.92
0.90
2.32
2.65
3.30
05/07
00:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Tromso IL
NK Publikum Celje
(Hòa)
1
2
1 0.81
1.03
2.5-3
u
0.90
0.92
1.50
5.20
3.96
05/07
00:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
FC Tiraspol
Skonto FC
(Hòa)
0
1
0 0.92
0.92
2.5-3
u
0.97
0.85
2.47
2.52
3.24
04/07
23:45
sơ loại 1 lượt đi
FT
Suduva
Horizont Turnovo
(Hòa)
2
2


2.5-3
u

2.27
2.71
3.31
04/07
23:30
sơ loại 1 lượt đi
FT
Flora Tallinn
KS Perparimi Kukesi
(Hòa)
1
1
0.75
2.5-3
u

1.76
3.83
3.55
04/07
22:59
sơ loại 1 lượt đi
FT
Hibernians FC
Vojvodina
(Hòa)
1
4

1-1.5
1.00
0.84
3
u
0.92
0.90
6.87
1.35
4.43
04/07
22:59
sơ loại 1 lượt đi
FT
FK Inter Baku
IFK Mariehamn
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.98
0.86
2.5
u
0.80
1.02
1.70
4.16
3.53
04/07
22:59
sơ loại 1 lượt đi
FT
Jeunesse Esch
TPS Turku
(Hòa)
2
0

1-1.5
0.87
0.97
2.5-3
u
0.88
0.94
6.51
1.37
4.30
04/07
22:59
sơ loại 1 lượt đi
FT
Kruoja Pakruojis
Dinamo Minsk
(Hòa)
0
3

1.75

3
u

8.12
1.29
4.63
04/07
22:45
sơ loại 1 lượt đi
FT
FK Teteks Tetovo
Pyunik
(Hòa)
1
1
0 0.84
1.00
2.5
u
0.87
0.95
2.45
2.48
3.34
04/07
22:30
sơ loại 1 lượt đi
FT
Celik Niksic
Budapest Honved
(Hòa)
1
4

0.5
1.00
0.84
2.5
u
0.97
0.85
3.91
1.79
3.35
04/07
22:30
sơ loại 1 lượt đi
FT
UE Santa Coloma
Zrinjski Mostar
(Hòa)
1
3

1.5
1.13
0.72
3-3.5
u
0.87
0.95
8.65
1.23
5.34
04/07
22:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Milsami
F91 Dudelange
(Hòa)
1
0
1-1.5 1.02
0.82
2.5-3
u
0.92
0.90
1.42
5.98
4.12
04/07
22:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Gandzasar Kapan
FK Aktobe Lento
(Hòa)
1
2

0.5
0.95
0.89
2.5
u
1.07
0.75
3.97
1.74
3.50
04/07
21:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
FK Astana
Botev Plovdiv
(Hòa)
0
1
0 1.00
0.84
2.5
u
0.97
0.85
2.61
2.39
3.23
04/07
21:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Chikhura Sachkhere
Vaduz
(Hòa)
0
0
0.5
2.5
u

1.66
4.00
3.80
04/07
01:45
sơ loại 1 lượt đi
FT
IF Fuglafjordur
Linfield FC
(Hòa)
0
2

0.5-1
0.88
0.96
3
u
0.97
0.85
4.20
1.68
3.58
03/07
01:00
sơ loại 1 lượt đi
FT
Bala Town
Levadia Tallinn
(Hòa)
1
0

0.25

2.5
u

3.42
1.97
3.21
02/07
22:59
sơ loại 1 lượt đi
FT
Trans Narva
Gefle IF
(Hòa)
0
3

1
1.00
0.84
2.5-3
u
0.90
0.92
6.06
1.46
3.82
02/07
22:45
sơ loại 1 lượt đi
FT
Metalurg Skopje
Qarabag
(Hòa)
0
1

0-0.5
1.00
0.84
2.5
u
1.02
0.80
3.28
2.01
3.23
02/07
22:45
sơ loại 1 lượt đi
FT
Sliema Wanderers FC
FK Khazar Lenkoran
(Hòa)
1
1

1
0.88
0.96
2.5
u
0.80
1.02
5.64
1.48
3.86
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp