Kèo bóng đá Phần Lan mùa 2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
21/10
19:00
xuống hạng
FT
KTP Kotka[11]
IFK Mariehamn[12]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.93
0.87
2.5-3
u
0.82
0.88
2.13
2.73
3.63
21/10
19:00
xuống hạng
FT
Lahti[9]
Ilves Tampere[10]
(Hòa)
1
5

0-0.5
0.77
1.03
2.5
u
0.91
0.95
2.76
2.26
3.60
21/10
19:00
xuống hạng
FT
AC Oulu[7]
Haka[8]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.91
0.86
2.5-3
u
0.78
0.92
2.11
2.73
3.68
08/10
19:00
xuống hạng
FT
IFK Mariehamn[12]
Lahti[9]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.82
0.98
2.5
u
0.75
0.95
2.03
2.97
3.53
07/10
21:00
xuống hạng
FT
Haka[8]
KTP Kotka[11]
(Hòa)
2
0
0.5 0.86
0.94
2.5-3
u
0.76
0.94
1.86
3.40
3.60
06/10
22:00
xuống hạng
FT
Ilves Tampere[10]
AC Oulu[7]
(Hòa)
3
2
0.5 0.85
0.95
2.5-3
u
0.82
0.88
1.85
3.35
3.65
01/10
20:00
xuống hạng
FT
Haka[8]
Lahti[9]
(Hòa)
2
0
0.5 1.00
0.80
2.5-3
u
1.03
0.85
2.00
3.10
3.50
29/09
22:00
xuống hạng
FT
AC Oulu[7]
KTP Kotka[11]
(Hòa)
2
0
0.5 0.83
1.05
3
u
0.96
0.74
1.95
2.95
3.80
27/09
22:00
xuống hạng
FT
Ilves Tampere[10]
IFK Mariehamn[12]
(Hòa)
2
1
0.5 0.73
1.00
2.5
u
0.89
0.99
1.70
4.00
3.75
22/09
22:30
xuống hạng
FT
IFK Mariehamn[12]
Haka[8]
(Hòa)
2
1
0 0.83
1.05
2.5-3
u
1.01
0.87
2.46
2.75
3.60
22/09
22:00
xuống hạng
FT
KTP Kotka[11]
Ilves Tampere[10]
(Hòa)
0
3

0-0.5
0.81
1.07
2.5-3
u
1.02
0.86
2.86
2.38
3.60
22/09
22:00
xuống hạng
FT
Lahti[9]
AC Oulu[7]
(Hòa)
2
1
0 0.84
1.04
2.5
u
0.91
0.97
2.49
2.75
3.50
16/09
21:00
xuống hạng
FT
AC Oulu[7]
IFK Mariehamn[12]
(Hòa)
3
2
0.5 1.03
0.83
2.5-3
u
1.00
0.85
2.00
3.30
3.75
15/09
22:00
xuống hạng
FT
Haka[8]
Ilves Tampere[10]
(Hòa)
2
2
0-0.5 0.83
1.03
2.5
u
0.95
0.90
2.05
3.20
3.60
15/09
22:00
xuống hạng
FT
Lahti[9]
KTP Kotka[11]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.90
0.95
2.5
u
0.93
0.93
2.10
3.10
3.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp