Kèo bóng đá Phần Lan mùa 2019 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
19/10
19:00
xuống hạng
FT
SJK Seinajoki[7]
Lahti[8]
(Hòa)
0
0
0 0.81
1.12
2-2.5
u
0.89
0.91
2.40
2.89
3.15
19/10
19:00
xuống hạng
FT
HIFK[9]
RoPS Rovaniemi[10]
(Hòa)
2
0
0.5 0.99
0.93
2.5
u
0.87
0.97
1.87
3.60
3.25
19/10
19:00
xuống hạng
FT
Kpv[11]
VPS Vaasa[12]
(Hòa)
2
3
0.5 1.03
0.82
2.5-3
u
0.86
1.00
2.05
3.54
3.77
06/10
20:00
xuống hạng
FT
RoPS Rovaniemi[10]
SJK Seinajoki[7]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.91
1.01
2-2.5
u
1.08
0.82
2.20
3.50
3.20
06/10
20:00
xuống hạng
FT
Lahti[8]
Kpv[11]
(Hòa)
1
4
0 0.83
1.09
2-2.5
u
0.85
1.05
2.55
2.88
3.20
06/10
20:00
xuống hạng
FT
VPS Vaasa[12]
HIFK[9]
(Hòa)
2
3

0-0.5
1.05
0.87
2.5-3
u
1.02
0.83
3.20
2.05
3.25
28/09
21:00
xuống hạng
FT
RoPS Rovaniemi[10]
VPS Vaasa[12]
(Hòa)
2
1
0.5 0.96
0.86
2.5
u
0.95
0.91
1.96
3.65
3.40
28/09
18:00
xuống hạng
FT
Lahti[8]
HIFK[9]
(Hòa)
2
2
0 0.99
0.92
2-2.5
u
0.91
0.97
2.94
2.85
2.90
27/09
22:30
xuống hạng
FT
SJK Seinajoki[7]
Kpv[11]
(Hòa)
0
2
0-0.5 0.98
0.93
2-2.5
u
0.85
1.05
2.16
3.20
3.30
21/09
22:00
xuống hạng
FT
HIFK[9]
SJK Seinajoki[7]
(Hòa)
2
0
0-0.5 1.00
0.85
2
u
0.80
1.10
2.30
3.25
3.10
21/09
19:00
xuống hạng
FT
Kpv[11]
RoPS Rovaniemi[10]
(Hòa)
4
1
0 0.87
1.03
2-2.5
u
0.90
0.99
2.60
2.80
3.30
20/09
22:30
xuống hạng
FT
VPS Vaasa[12]
Lahti[8]
(Hòa)
1
2
0 0.77
1.14
2.5
u
1.05
0.79
2.46
2.80
3.20
14/09
21:00
xuống hạng
FT
Lahti[8]
RoPS Rovaniemi[10]
(Hòa)
3
0
0 0.80
1.05
2
u
0.90
1.00
2.50
2.87
3.10
13/09
22:30
xuống hạng
FT
SJK Seinajoki[7]
VPS Vaasa[12]
(Hòa)
1
1
0.5 0.99
0.82
2-2.5
u
1.25
0.70
1.92
3.85
3.10
13/09
22:30
xuống hạng
FT
HIFK[9]
Kpv[11]
(Hòa)
3
1
0-0.5 0.93
0.97
2-2.5
u
0.96
0.93
2.23
3.51
3.31
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp