Kèo bóng đá Kuwait mùa 2022-2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
08/05
00:30
xuống hạng
FT
Al-Nasar
Al Jahra
(Hòa)
4
1
0.25
2.5-3
u



07/05
21:40
xuống hạng
FT
Al Sahel
Al Ttadamon
(Hòa)
3
0



u



01/05
00:00
xuống hạng
FT
Al Ttadamon[9]
Al Jahra[7]
(Hòa)
2
0

0-0.5
0.98
0.80
2.5-3
u
0.80
1.00
3.20
2.05
3.60
30/04
21:30
xuống hạng
FT
Al Sahel[10]
Al-Nasar[8]
(Hòa)
3
0

0-0.5
0.75
0.95
2.5
u
0.76
0.94
2.80
2.25
3.10
26/04
00:00
xuống hạng
FT
Al Jahra[7]
Al Sahel[10]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.82
0.88
2.5-3
u
0.92
0.78
2.11
2.83
3.40
25/04
21:30
xuống hạng
FT
Al Ttadamon[9]
Al-Nasar[8]
(Hòa)
2
2

0.5
0.90
0.79
3
u
0.87
0.82
3.25
1.86
3.65
11/04
01:30
xuống hạng
FT
Al Jahra[7]
Al-Nasar[8]
(Hòa)
1
2
0 0.80
0.90
2.5-3
u
0.90
0.90
2.40
2.50
3.25
11/04
01:30
xuống hạng
FT
Al Ttadamon[9]
Al Sahel[10]
(Hòa)
3
2

0-0.5
0.91
0.79
2.5-3
u
0.82
0.98
2.95
2.05
3.40
06/04
01:30
xuống hạng
FT
Al Jahra[7]
Al Ttadamon[9]
(Hòa)
3
2
0.5 0.76
0.94
2.5-3
u
0.83
0.86
1.76
3.60
3.60
06/04
01:30
xuống hạng
FT
Al-Nasar[8]
Al Sahel[10]
(Hòa)
1
0
0.5 0.77
0.93
2.5-3
u
0.79
0.90
1.76
3.70
3.45
01/04
01:30
xuống hạng
FT
Al Sahel[9]
Al Jahra[6]
(Hòa)
1
2
0 0.81
0.88
2.5
u
0.83
0.86
2.40
2.50
3.15
01/04
01:30
xuống hạng
FT
Al-Nasar[KUW D1-8]
Al Ttadamon[KUW D1-10]
(Hòa)
2
0
1 0.97
0.78
3-3.5
u
0.94
0.81
1.60
4.70
4.00
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp