Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
11/05 17:00 |
7 FT |
Đà Nẵng[1] Đồng Tâm Long An[3] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.50 5.25 4.00 |
11/05 17:00 |
7 FT |
Đồng Nai[8] Phù Đổng Ninh Bình[7] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.80 1.00 |
1.75 u |
1.00 0.80 |
2.10 3.75 2.70 |
11/05 17:00 |
7 FT |
Hòa Bình[10] Bà Rịa Vũng Tàu[5] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.30 2.88 |
11/05 16:00 |
7 FT |
Đồng Tháp[9] Huế[6] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.80 1.00 |
1.75 u |
0.90 0.90 |
2.10 3.60 2.80 |
10/05 18:00 |
7 FT |
Bình Phước[4] PVF CAND[2] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.00 0.80 |
1.75 u |
0.85 0.95 |
2.30 3.25 2.75 |
17/12 18:00 |
7 FT |
Bà Rịa Vũng Tàu[3] Hòa Bình[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.00 3.30 3.25 |
17/12 16:00 |
7 FT |
Bình Thuận[12] Phú Thọ[11] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
17/12 16:00 |
7 FT |
Phù Đổng Ninh Bình[5] Đồng Nai[9] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.53 5.75 3.50 |
16/12 18:00 |
7 FT |
PVF CAND[8] Bình Phước[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.02 0.77 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.75 2.90 |
16/12 17:00 |
7 FT |
Đồng Tâm Long An[7] Đà Nẵng[1] (Hòa) |
2 5 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
3.20 1.95 3.50 |
16/12 15:00 |
7 FT |
Huế[2] Đồng Tháp[10] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.97 0.82 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.72 4.00 3.60 |