Kèo bóng đá Hạng 2 Ukraina mùa 2022-2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
26/05
18:00
xuống hạng
FT
Hirnyk Sport[B-8]
Yarud Mariupol[A-8]
(Hòa)
1
0
0 0.83
0.92
2-2.5
u
0.83
0.95
2.45
2.58
3.07
26/05
18:00
xuống hạng
FT
Sc Poltava[B-6]
Dinaz Vyshgorod[A-6]
(Hòa)
1
2



u



26/05
18:00
xuống hạng
FT
Chernihiv
Prykarpattya Ivano Frankivsk
(Hòa)
0
2



u



26/05
18:00
xuống hạng
FT
Skoruk Tomakivka
Bukovyna Chernivtsi
(Hòa)
0
0



u



20/05
18:00
xuống hạng
FT
Bukovyna Chernivtsi[A-7]
Hirnyk Sport[B-8]
(Hòa)
3
2
0.5 0.79
0.98
2
u
0.77
1.02
1.76
4.18
3.27
20/05
18:00
xuống hạng
FT
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5]
Sc Poltava[B-6]
(Hòa)
0
1
0.5 0.85
0.92
2-2.5
u
0.81
0.97
1.81
3.70
3.35
20/05
18:00
xuống hạng
FT
Dinaz Vyshgorod
Chernihiv
(Hòa)
1
0



u



20/05
18:00
xuống hạng
FT
Yarud Mariupol
Skoruk Tomakivka
(Hòa)
0
3



u



14/05
17:00
xuống hạng
FT
Skoruk Tomakivka
Prykarpattya Ivano Frankivsk
(Hòa)
0
0



u



14/05
16:00
xuống hạng
FT
Chernihiv
Bukovyna Chernivtsi
(Hòa)
1
1



u



13/05
19:00
xuống hạng
FT
Hirnyk Sport[B-8]
Dinaz Vyshgorod[A-6]
(Hòa)
1
1
0 0.92
0.85
2-2.5
u
0.87
0.90
2.67
2.57
3.06
13/05
17:30
xuống hạng
FT
Sc Poltava[B-6]
Yarud Mariupol[A-8]
(Hòa)
0
4
0.5-1 0.95
0.83
2.5
u
0.83
0.93
1.72
4.24
3.64
07/05
18:00
xuống hạng
FT
Bukovyna Chernivtsi[A-7]
Sc Poltava[B-6]
(Hòa)
2
2
0 0.85
0.88
2
u
0.75
0.99
2.55
2.60
2.90
07/05
17:00
xuống hạng
FT
Yarud Mariupol
Chernihiv
(Hòa)
1
1



u



06/05
18:00
xuống hạng
FT
Dinaz Vyshgorod
Skoruk Tomakivka
(Hòa)
1
1



u



06/05
17:00
xuống hạng
FT
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5]
Hirnyk Sport[B-8]
(Hòa)
6
1
0.5 0.78
1.01

u

1.78
4.17
3.44
30/04
18:00
xuống hạng
FT
Yarud Mariupol[A-8]
Hirnyk Sport[B-8]
(Hòa)
2
1

0-0.5
0.74
1.06
2-2.5
u
0.93
0.84
2.91
2.40
3.03
30/04
17:30
xuống hạng
FT
Bukovyna Chernivtsi
Skoruk Tomakivka
(Hòa)
1
1



u



29/04
18:00
xuống hạng
FT
Dinaz Vyshgorod[A-6]
Sc Poltava[B-6]
(Hòa)
2
2

0-0.5
0.87
0.80
2-2.5
u
0.89
0.88
2.74
2.36
3.03
28/04
17:00
xuống hạng
FT
Prykarpattya Ivano Frankivsk
Chernihiv
(Hòa)
2
0



u



23/04
18:00
xuống hạng
FT
Hirnyk Sport[B-8]
Bukovyna Chernivtsi[A-7]
(Hòa)
1
0



u



23/04
17:00
xuống hạng
FT
Skoruk Tomakivka
Yarud Mariupol
(Hòa)
1
0



u



22/04
17:30
xuống hạng
FT
Sc Poltava[B-6]
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5]
(Hòa)
0
1



u



22/04
16:00
xuống hạng
FT
Chernihiv
Dinaz Vyshgorod
(Hòa)
2
1



u



15/04
17:30
xuống hạng
FT
Dinaz Vyshgorod[A-6]
Hirnyk Sport[B-8]
(Hòa)
1
0



u



15/04
17:00
xuống hạng
FT
Prykarpattya Ivano Frankivsk
Skoruk Tomakivka
(Hòa)
1
1



u



15/04
16:30
xuống hạng
FT
Yarud Mariupol[A-8]
Sc Poltava[B-6]
(Hòa)
2
4



u



14/04
17:00
xuống hạng
FT
Bukovyna Chernivtsi
Chernihiv
(Hòa)
3
1



u



09/04
18:00
xuống hạng
FT
Hirnyk Sport[B-8]
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5]
(Hòa)
1
1



u



09/04
17:30
xuống hạng
FT
Skoruk Tomakivka
Dinaz Vyshgorod
(Hòa)
3
0



u



09/04
17:00
xuống hạng
FT
Sc Poltava[B-6]
Bukovyna Chernivtsi[A-7]
(Hòa)
1
2



u



08/04
16:00
xuống hạng
FT
Chernihiv
Yarud Mariupol
(Hòa)
2
1



u



Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp