Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
03/04 02:30 |
chung kết FT |
Gremio[2] Ypiranga Rs[1] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.03 0.79 |
2 u |
1.06 0.68 |
1.54 6.12 3.78 |
27/03 02:30 |
chung kết FT |
Ypiranga Rs[1] Gremio[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.06 0.79 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.75 2.05 3.13 |