Kèo bóng đá Belarus mùa 2014 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
29/11
18:00
xuống hạng
FT
Dnepr Mogilev
Slutsksakhar Slutsk
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.80
1.04
2
u
0.86
0.96
2.73
2.36
3.05
29/11
18:00
xuống hạng
FT
FC Minsk
Dinamo Brest
(Hòa)
5
2
1-1.5 1.03
0.81
2.5
u
0.76
1.06
1.47
5.54
3.86
29/11
18:00
xuống hạng
FT
Neman Grodno
Belshina Babruisk
(Hòa)
5
2
0.5 0.92
0.91
2.5
u
1.15
0.67
1.90
4.00
3.30
23/11
18:00
xuống hạng
FT
Belshina Babruisk
Dnepr Mogilev
(Hòa)
1
1
1 0.92
0.90
2.5
u
0.83
0.98
1.53
5.10
3.70
23/11
18:00
xuống hạng
FT
Dinamo Brest
Neman Grodno
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.77
1.04
2.5
u
0.96
0.81
2.66
2.44
2.99
23/11
18:00
xuống hạng
FT
Slutsksakhar Slutsk
FC Minsk
(Hòa)
1
2
0 1.09
0.74
2
u
0.91
0.90
2.82
2.32
2.99
09/11
18:00
xuống hạng
FT
Neman Grodno
Slutsksakhar Slutsk
(Hòa)
2
0
0-0.5 1.16
0.69
2.5
u
1.30
0.57
2.28
2.86
3.08
08/11
18:00
xuống hạng
FT
Dnepr Mogilev
FC Minsk
(Hòa)
0
2

0.5
0.94
0.90
2.5
u
1.04
0.76
3.57
1.89
3.22
08/11
18:00
xuống hạng
FT
Belshina Babruisk
Dinamo Brest
(Hòa)
2
1
0-0.5 1.06
0.76
2-2.5
u
0.92
0.90
2.45
2.55
3.13
02/11
18:00
xuống hạng
FT
FC Minsk
Neman Grodno
(Hòa)
2
1
0.5 0.80
1.00
2-2.5
u
0.94
0.82
1.78
3.96
3.37
01/11
18:00
xuống hạng
FT
Dinamo Brest
Dnepr Mogilev
(Hòa)
1
1
0.5-1 0.90
0.93
2-2.5
u
0.95
0.87
1.64
4.54
3.51
01/11
18:00
xuống hạng
FT
Slutsksakhar Slutsk
Belshina Babruisk
(Hòa)
3
1
0-0.5 1.03
0.80
2.5
u
1.25
0.60
2.27
2.85
3.05
26/10
18:00
xuống hạng
FT
Dnepr Mogilev
Neman Grodno
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.84
0.97
2-2.5
u
0.98
0.79
3.13
2.08
3.22
25/10
18:00
xuống hạng
FT
Belshina Babruisk
FC Minsk
(Hòa)
1
2
0 1.01
0.80
2-2.5
u
0.95
0.85
2.57
2.42
3.15
25/10
18:00
xuống hạng
FT
Dinamo Brest
Slutsksakhar Slutsk
(Hòa)
0
2

0-0.5
0.68
1.19
2-2.5
u
1.02
0.75
2.54
2.51
3.05
19/10
19:00
xuống hạng
FT
Slutsksakhar Slutsk
Dnepr Mogilev
(Hòa)
2
0
0.5-1 1.05
0.75
2-2.5
u
1.28
0.56
1.67
4.86
3.26
19/10
19:00
xuống hạng
FT
Belshina Babruisk
Neman Grodno
(Hòa)
1
3
0.5-1 0.98
0.83
2.5
u
1.13
0.70
1.60
4.98
3.41
18/10
18:00
xuống hạng
FT
Dinamo Brest
FC Minsk
(Hòa)
1
2
0 1.03
0.81
2-2.5
u
0.91
0.90
2.80
2.50
3.00
05/10
20:00
xuống hạng
FT
Dnepr Mogilev
Belshina Babruisk
(Hòa)
1
2

0-0.5
0.75
1.20
2-2.5
u
0.98
0.84
2.60
2.50
2.95
04/10
22:59
xuống hạng
FT
Neman Grodno
Dinamo Brest
(Hòa)
0
1
1 0.94
0.89
2.5
u
0.85
0.91
1.47
5.96
3.79
04/10
18:00
xuống hạng
FT
FC Minsk
Slutsksakhar Slutsk
(Hòa)
0
0
0.5 0.78
1.06
2-2.5
u
1.12
0.68
1.78
4.09
3.19
28/09
20:00
xuống hạng
FT
Dinamo Brest
Belshina Babruisk
(Hòa)
0
1
0 0.65
1.30
2-2.5
u
0.90
0.90
2.13
3.05
3.10
28/09
18:00
xuống hạng
FT
FC Minsk
Dnepr Mogilev
(Hòa)
2
1
1 1.00
0.83
2.5
u
1.14
0.69
1.48
5.77
3.76
27/09
20:00
xuống hạng
FT
Slutsksakhar Slutsk
Neman Grodno
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.98
0.83
2-2.5
u
1.29
0.59
2.18
3.06
2.99
21/09
20:00
xuống hạng
FT
Neman Grodno
FC Minsk
(Hòa)
2
4
0-0.5 1.12
0.83
2-2.5
u
1.15
0.70
2.50
2.60
3.10
20/09
21:00
xuống hạng
FT
Dnepr Mogilev
Dinamo Brest
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.74
1.11
2-2.5
u
1.04
0.77
1.98
3.20
3.30
20/09
20:00
xuống hạng
FT
Belshina Babruisk
Slutsksakhar Slutsk
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.91
0.92
2-2.5
u
1.04
0.77
2.17
3.09
3.04
14/09
20:00
xuống hạng
FT
Neman Grodno
Dnepr Mogilev
(Hòa)
1
1
1-1.5 0.88
0.93
2-2.5
u
0.82
0.95
1.33
7.00
4.40
13/09
20:00
xuống hạng
FT
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.87
0.87
2-2.5
u
0.84
0.87
2.26
2.85
3.15
13/09
20:00
xuống hạng
FT
FC Minsk
Belshina Babruisk
(Hòa)
1
1
0.5 0.80
0.96
2.5
u
0.89
0.82
1.85
3.69
3.32
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp