Kèo bóng đá, tỷ lệ kèo bóng đá trước trận

6686 banner 300x250 ty le
vegas79 banner 600x60
***Lưu ý: Tên đội màu đỏ là đội chấp theo kèo Châu Á
***: Tỉ lệ hiển thị ở đây là tỉ lệ trước khi trận đấu bắt đầu, muốn xem tỉ lệ khi trận đấu đang diễn ra hoặc thay đổi kèo khi trận sắp diễn ra thì xem ở Tỷ lệ bóng đá

 Kèo bóng đá U19 Châu Âu

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
16:00
loại Áo U19
Albania U19
1.5-2 0.93
0.96
3-3.5
u
1.07
0.81
1.22
9.22
5.90
12/11
16:00
loại Thụy Sỹ U19
Andorra U19
6.5 1.38
0.62
6.5-7
u
0.92
0.87
1.00
46.00
20.00
12/11
17:00
loại Bosnia Herzegovina U19
Ukraine U19

0-0.5
1.29
0.67
2.5
u
0.86
0.90
3.60
1.90
3.35
12/11
17:00
loại Georgia U19
Xứ Wales U19
0-0.5 1.07
0.78
2.5
u
0.80
0.95
2.33
2.82
3.15
12/11
17:30
loại Israel U19
Iceland U19
0 1.05
0.85
2.5
u
0.80
0.95
2.71
2.44
3.10
12/11
18:00
loại Nga U19
Slovakia U19
0.5-1 0.91
0.91
2.5
u
0.89
0.99
1.60
4.70
3.60
12/11
18:00
loại Na Uy U19
Bắc Ireland U19
0-0.5 1.04
0.86
2.5
u
0.95
0.75
2.30
2.83
3.20
12/11
20:00
loại Hy Lạp U19
Moldova U19
1-1.5 0.86
0.94
2-2.5
u
0.88
0.91
1.40
9.00
4.33
12/11
20:00
loại Romania U19
Đảo Faroe U19
2-2.5 1.08
0.82
2.5
u
0.50
1.55
1.10
13.00
7.50
12/11
20:45
loại Malta U19
Đan Mạch U19

2
1.08
0.82
3-3.5
u
0.93
0.95
12.00
1.15
6.80
12/11
21:00
loại Azerbaijan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19

1
0.96
0.93
2.5-3
u
0.82
1.07
5.07
1.51
4.17
12/11
22:00
loại Bồ Đào Nha U19
Lithuania U19
2.5-3 0.97
0.93
3-3.5
u
1.00
0.77
1.07
16.33
10.07

 Kèo bóng đá Euro

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
13/11
02:45
playoffs Na Uy[68]
Hungary[35]
0.5-1 1.04
0.88
2
u
1.02
0.88
1.73
5.50
3.50

 Kèo bóng đá Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ)

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
13/11
03:00
Bolivia[67]
Venezuela[48]
0.5 1.00
0.90
2-2.5
u
1.02
0.86
2.04
3.70
3.40
vegas79 banner 600x60
123dzo banner 300x250
vegas79 banner 600x60
13/11
04:00
Ecuador[36]
Uruguay[18]
0.5 0.90
1.01
2.5
u
1.60
0.53
1.89
4.35
3.40
13/11
06:30
Chile[10]
Colombia[4]
0.5-1 0.86
1.06
2.5
u
1.05
0.80
1.65
5.75
3.90

 Kèo bóng đá Vòng Loại World Cup (Châu Á)

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
16:00
Australia[61]
Kyrgyzstan[156]
2.5-3 0.96
0.88
3.5
u
0.85
0.96
1.06
29.00
11.00
12/11
17:50
Maldives[175]
Hong Kong China[151]

1
0.81
1.03
2-2.5
u
0.93
0.88
5.60
1.53
3.45
12/11
18:00
Hàn Quốc[54]
Myanmar[162]
4.5-5 0.84
1.00
5-5.5
u
0.95
0.87
1.01
41.00
17.00
12/11
18:15
Singapore[155]
Nhật Bản[56]

2.5
1.14
0.71
3.5
u
0.91
0.91
11.00
1.07
10.00
12/11
18:30
Afghanistan[134]
Cambodia[180]
1.5-2 1.04
0.79
2.5
u
0.87
0.95
1.21
9.00
5.60
12/11
18:30
Iran[41]
Turkmenistan[149]
2.5 0.84
1.00
3-3.5
u
0.91
0.90
1.10
26.00
10.00
12/11
18:35
Trung Quốc[79]
Bhutan[164]
7.5 0.85
0.98
8-8.5
u
1.18
0.67
1.00
32.75
19.75
12/11
19:00
Tajikistan[158]
Bangladesh[170]
1.5-2 0.74
1.10
2.5-3
u
0.80
0.97
1.18
13.40
5.15
12/11
19:00
Thái Lan[139]
Chinese Taipei[179]
3 0.83
1.01
3.5-4
u
1.00
0.83
1.04
16.75
10.00
12/11
19:00
Philippines[125]
Yemen[174]
1 0.75
1.13
1.5-2
u
0.79
1.03
1.39
7.43
3.79
12/11
20:00
Uzbekistan[76]
Bắc Triều Tiên[124]
0.5 1.00
0.84
1.5-2
u
0.85
0.97
1.97
3.64
2.95
12/11
20:45
Ấn Độ[156]
Guam Island[146]
0-0.5 0.91
0.93
2-2.5
u
0.86
0.94
2.11
3.05
3.15
12/11
21:00
Palestine[118]
Malaysia[168]
1.5-2 0.93
0.90
3
u
1.00
0.80
1.18
12.00
5.70
vegas79 banner 600x60
123dzo banner 300x250
vegas79 banner 600x60
12/11
21:20
United Arab Emirates[70]
Timor Leste[163]
5 0.90
0.86
5.5-6
u
1.05
0.80
1.00
29.75
16.25
12/11
22:00
Lebanon[130]
Lào[177]
2.5-3 0.65
1.30
3.5-4
u
0.67
1.18
1.01
24.50
13.00

 Kèo bóng đá Hạng nhất Đan Mạch

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
13/11
01:00
17 Vestsjaelland
Vendsyssel
0 1.10
0.76
2-2.5
u
1.01
0.80
2.80
2.40
3.15

 Kèo bóng đá Ai Cập

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
19:45
5 Misr El Maqasah[4]
Wadi Degla SC[6]
0-0.5 1.14
0.75
2-2.5
u
1.05
0.80
2.45
2.60
3.09
12/11
22:00
5 Ittihad Alexandria[8]
El Ismaily[5]

0-0.5
0.73
1.19
2
u
1.06
0.80
2.67
2.54
2.84
13/11
00:30
5 Tala Al Jaish[15]
El Mokawloon[16]
0 0.86
0.98
2-2.5
u
0.98
0.87
2.60
2.75
3.13

 Kèo bóng đá Giao Hữu

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
16:30
tháng 11 Croatia U19
Bỉ U19



u



12/11
20:00
tháng 11 Utrecht[HOL D1-9]
Oss[HOL D2-19]
1.5 1.18
0.64
3.5-4
u
0.97
0.91
1.43
6.10
4.25
12/11
21:00
tháng 11 Oman[99]
New Zealand[135]



u



12/11
21:00
tháng 11 Austria Wien[AUT D1-1]
Kapfenberg Superfund[AUT D2-6]
0.5-1 0.85
1.03
3
u
0.79
1.02
1.58
4.60
4.00
12/11
21:00
tháng 11 Hamburger[GER D1-11]
Heracles Almelo[HOL D1-4]
0.5-1 1.00
0.88
3
u
0.88
1.00
1.72
3.40
3.90
12/11
21:00
tháng 11 Preuben Munster[GER D3-2]
Bochum[GER D2-6]
0 0.95
0.94
3
u
1.01
0.79
2.62
2.50
3.50
12/11
21:00
tháng 11 Italy U19
CH Séc U19



u



12/11
21:00
tháng 11 Malmo FF[SWE D1-5]
Thụy Điển U21



u



12/11
21:05
tháng 11 Mainz 05[GER D1-9]
SV Sandhausen[GER D2-4]
0 0.85
1.03
3
u
1.15
0.72
2.41
2.50
3.20
vegas79 banner 600x60
123dzo banner 300x250
vegas79 banner 600x60
12/11
22:59
tháng 11 Espanyol[SPA D1-13]
Blooming[BOL D1-6]
2 0.82
1.00
2.5-3
u
0.70
1.10
1.14
15.00
6.00
13/11
00:00
tháng 11 Macedonia[103]
Montenegro[77]



u



13/11
00:00
tháng 11 Ba Lan U21
Na Uy U21
0-0.5 0.84
1.06
2.5-3
u
0.83
0.93
2.00
3.30
3.20
13/11
00:00
tháng 11 AIK Solna[SWE D1-3]
Assyriska FF[SWE D2-4]

0.5
0.91
0.85
3-3.5
u
0.80
1.00
3.40
1.83
3.65
13/11
00:00
tháng 11 Heidenheimer[GER D2-8]
Ingolstadt 04[GER D1-10]
0 0.73
1.08
2.5
u
0.78
0.95
2.35
2.70
3.10
13/11
01:00
tháng 11 Andorra[201]
St. Kitts and Nevis[119]



u

2.80
2.35
3.40
13/11
01:30
tháng 11 SBV Excelsior[HOL D1-11]
Sparta Rotterdam[HOL D2-2]
0-0.5 0.98
0.90
3-3.5
u
0.97
0.76
2.05
2.90
3.55
13/11
01:30
tháng 11 Hà Lan U19
Anh U19



u



 Kèo bóng đá Vòng loại World Cup (Châu Phi)

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
20:30
Burundi[132]
Democratic Rep Congo[59]

0.5
0.73
1.19
2
u
1.07
0.82
3.80
2.10
3.10
12/11
21:00
Namibia[111]
Guinea[60]
0 0.83
1.05
2
u
0.94
0.85
2.60
2.90
3.00
12/11
22:05
Benin[114]
Burkina Faso[71]
0-0.5 0.90
0.89
2
u
1.07
0.72
2.25
3.17
2.94
12/11
22:30
Togo[80]
Uganda[74]
0.5 1.04
0.85
2
u
1.08
0.81
2.04
3.50
3.08
13/11
02:00
Ma rốc[82]
Equatorial Guinea[62]
1-1.5 0.71
1.23
2.5
u
1.08
0.80
1.27
9.77
4.72

 Kèo bóng đá New Zealand

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
13:35
Auckland City[1]
Hawkes Bay United[4]
1.5 0.84
1.04
3.5
u
0.98
0.84
1.26
7.20
5.30

 Kèo bóng đá Hạng 2 Jordan

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
19:30
8 Blama
Al-Arabi (jordan)



u



 Kèo bóng đá Venezuela

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
13/11
05:30
9 Deportivo La Guaira
Mineros de Guayana
0.5
2.5
u



 Kèo bóng đá Hạng nhất Georgia

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
17:00
13 Algeti Marneuli[18]
Chiatura[14]



u



12/11
17:00
13 Metalurgi Rustavi[9]
Meshakhte Tkibuli[13]



u



12/11
17:00
13 Matchakhela Khelvachauri[11]
Mertskhali Ozurgeti[17]



u



12/11
17:00
13 Samgurali Tskh[2]
Gagra[5]



u



12/11
17:00
13 WIT Georgia Tbilisi
Liakhvi Achabeti



u



12/11
18:00
13 Betlemi Keda
Borjomi



u



12/11
18:00
13 Lazika
Imereti Khoni



u



12/11
18:00
13 Samegrelo
Chkherimela Kharagauli



u



12/11
18:00
13 Skuri Tsalenjikha
Kolkheti Khobi



u



 Kèo bóng đá Cúp quốc gia Belarus

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
18:00
Round of 16 Naftan Novopolock[BLR D1-9]
Dinamo Brest[BLR D1-12]
0.5-1 0.72
1.08
2-2.5
u
0.80
1.00
1.53
6.50
3.80

 Kèo bóng đá VL U21 Châu Âu

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
12/11
19:00
bảng Bosnia Herzegovina U21
Anh U21

1
1.09
0.83
2.5
u
0.98
0.92
7.00
1.37
4.00
12/11
19:30
bảng Đảo Síp U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21

0.5
0.98
0.93
2.5
u
1.00
0.78
4.05
1.80
3.35
12/11
20:00
bảng Hy Lạp U21
Liechtenstein U21
2.5 1.05
0.87
3-3.5
u
1.00
0.90
1.09
22.00
7.50
12/11
22:59
bảng CH Séc U21
Bỉ U21

0-0.5
1.05
0.86
2.5
u
1.14
0.73
3.20
2.12
3.35
12/11
22:59
bảng Nga U21
Đảo Faroe U21
2-2.5 0.83
1.03
3-3.5
u
0.92
0.93
1.13
16.00
7.40
13/11
00:15
bảng Bồ Đào Nha U21
Albania U21
2-2.5 0.88
1.03
3.5
u
0.95
0.93
1.12
19.00
8.50
13/11
00:30
bảng Hà Lan U21
Belarus U21
1-1.5 1.07
0.82
2.5
u
0.83
1.07
1.39
7.00
4.20
13/11
00:45
bảng Pháp U21
Bắc Ireland U21
2-2.5 0.88
1.02
3
u
0.88
1.02
1.12
17.00
7.70
13/11
00:45
bảng Israel U21
Hungary U21
0.5-1 1.02
0.88
2.5
u
0.90
0.80
1.76
4.60
3.40
13/11
00:45
bảng Tây Ban Nha U21
Georgia U21
2.5 0.96
0.96
3.5
u
1.00
0.90
1.11
23.00
9.50

 Kèo bóng đá Cúp Châu Âu nữ

Châu Á Tài xỉu Châu Âu
13/11
00:30
1/16 Slavia Praha Womens[CZE W1-2]
Zvezda Irkutsk Womens[RUS WPL-2]
0-0.5 0.83
0.94
2.5-3
u
0.83
0.96
2.05
2.90
3.50
13/11
02:30
1/16 Agsm Verona Womens[IWD1-1]
Rosengard Womens[SWE WD1-1]

1.5
0.72
1.06
3.5
u
1.20
0.65
6.50
1.34
4.70
T2T3T4T5T6T7CN
    1        2        3        4        5        6        7    
    8        9        10        11        12        13        14    
    15        16        17        18        19        20        21    
    22        23        24        25        26        27        28    
    29        30    
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp